Object transaction
Đối tượng transaction
có các thuộc tính sau:
transaction.id
Trả về id của giao dịch.
transaction.amount
Trả về tổng số tiền giao dịch. Sử dụng money filters để định dạng tiền tệ cho giá trị trả về.
transaction.name
Trả về tên của giao dịch.
Input
{{ transaction.name }}
Output
c251556901.1
transaction.status
Trả về trạng thái của giao dịch.
Input
English: {{ transaction.status }} French: {{ transaction.status_label }}
Output
English: Success French: Réussite
transaction.created_at
Trả về thời gian khi giao dịch được tạo. Sử dụng bộ lọc date để định dạng thời gian.
transaction.gateway
Trả về tên của cổng thanh toán được sử dụng cho giao dịch.
Input
{{ transaction.gateway }}
Output
Cash on Delivery (COD)