Object customer_address
customer_address
bao gồm thông tin của các địa chỉ được gắn với Customer Account.
- customer_address.first_name
- customer_address.last_name
- customer_address.address1
- customer_address.address2
- customer_address.street
- customer_address.company
- customer_address.city
- customer_address.province
- customer_address.province_code
- customer_address.zip
- customer_address.country
- customer_address.country_code
- customer_address.phone
- customer_address.id
customer_address.first_name
Trả về giá trị của trường Tên trong địa chỉ
customer_address.last_name
Trả về giá trị của trường Họ trong địa chỉ
customer_address.address1
Trả về giá trị của trường Address1 trong địa chỉ
customer_address.address2
Trả về giá trị của trường Address2 trong địa chỉ
customer_address.street
Trả về giá trị kết hợp của trường Address1 và Address2 trong địa chỉ
Input
{{ shipping_address.street }}
Output
126 York St, Haravan Office
customer_address.company
Trả về giá trị của trường Company trong địa chỉ
customer_address.city
Trả về giá trị của trường City trong địa chỉ
customer_address.province
Trả về giá trị của trường Province/State trong địa chỉ
Input
{{ customer_address.province }}
Output
Ontario
customer_address.province_code
Trả về viết tắt của trường Province/State (Tỉnh/Bang) trong địa chỉ
Input
{{ billing_address.province_code }}
Output
ON
customer_address.zip
Trả về giá trị của trường Postal/Zip Mã vùng trong địa chỉ.
customer_address.country
Trả về giá trị của trường Country (Quốc gia) trong địa chỉ. Input
{{ customer_address.country }}
Output
Japan
customer_address.country_code
Trả về giá trị của trường Country dưới định dạng chuẩn ISO 3166-2. Input
{{ customer_address.country_code }}
Output
CA
customer_address.phone
Trả về giá trị của trường Phone trong địa chỉ.
customer_address.id
Trả về id địa chỉ khách hàng.